CÁC LOẠI VISA ÚC

I. Visa du lịch và thăm thân (Visa 600 )

1. Visa du lịch:

+ Mục đích: du lịch, nghỉ dưỡng, thăm quan bạn bè/ người thân tại Úc.

+ Đối tượng: công dân Việt Nam có thể nộp trực tiếp hoặc được người thân ở Úc bảo lãnh.

+ Thời hạn: thường từ 3 – 12 tháng (một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh).

+ Yêu cầu chính:

  • Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng, tài sản…)

  • Ràng buộc quay về Việt Nam (công việc, gia đình, tài sản, giấy tờ chứng minh).

  • Lịch trình du lịch rõ ràng, vé máy bay khứ hồi.

  • Bảo hiểm du lịch (khuyến khích).

2. Visa thăm thân có bảo lãnh:

+ Mục đích: thăm thân nhân (gia đình, họ hàng) tại Úc.

+ Đặc điểm: người thân tại Úc (công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc) phải làm đơn bảo lãnh và có thể phải đặt tiền bảo chứng (security bond).

+ Thời hạn: thường từ 3 – 12 tháng, có thể cho phép nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần.

+Yêu cầu chính:

  • Thư mời/bảo lãnh từ thân nhân ở Úc.

  • Người bảo lãnh phải chứng minh tài chính, công việc, tư cách pháp lý.

  • Người nộp đơn ở Việt Nam cần chứng minh ràng buộc quay về.

3. Công tác ngắn hạn

  • Mục đích: đi Úc để hội thảo, tham dự hội nghị, gặp gỡ đối tác, đàm phán hợp đồng.

Lưu ý: Không được làm việc hay bán hàng trực tiếp tại Úc.

II. Visa du học Úc (500, 590, 407)

1. Visa 500 – Student visa (Visa du học Úc chính thức)

  • Đối tượng: học sinh, sinh viên quốc tế muốn học toàn thời gian tại Úc.

  • Bậc học được phép: tiểu học, trung học, dạy nghề (VET), cao đẳng, đại học, sau đại học, nghiên cứu sinh.

  • Thời hạn: thường bằng với thời gian khóa học + vài tháng gia hạn (tối đa 5 năm).

  • Quyền lợi:

    • Được học toàn thời gian tại cơ sở giáo dục được công nhận.

    • Được làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần (ngoài kỳ nghỉ thì không giới hạn).

    • Có thể xin mang theo gia đình (vợ/chồng, con cái phụ thuộc).

    • Được ở lại Úc trong suốt thời gian học.

2. Visa 590 – Student Guardian visa

  • Đối tượng: phụ huynh hoặc người giám hộ đi cùng học sinh dưới 18 tuổi (hoặc trên 18 nhưng cần hỗ trợ đặc biệt).

  • Quyền lợi:

    • Ở Úc để chăm sóc, hỗ trợ học sinh.

    • Được học tiếng Anh hoặc khóa học ngắn hạn tối đa 3 tháng.

    • Không được đi làm.

3. Visa 407 – Training visa

  • Đối tượng: người muốn tham gia các chương trình đào tạo nghề nghiệp, nâng cao kỹ năng tại Úc.

  • Thời hạn: tối đa 2 năm.

  • Khác biệt: đây không phải visa du học chính thống, mà thiên về đào tạo và thực tập nghề.

4. Visa sau khi học xong (post-study, thường đi kèm du học)

Dành cho sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp muốn ở lại làm việc hoặc tìm cơ hội định cư:

  • Visa 485 – Temporary Graduate visa

    • Cho phép ở lại từ 18 tháng đến 4 năm sau khi tốt nghiệp.

    • Có 2 dòng chính:

      • Graduate Work stream: dành cho ngành nghề trong danh sách ưu tiên (18 tháng).

      • Post-Study Work stream: dành cho sinh viên tốt nghiệp đại học, thạc sĩ, tiến sĩ (2–4 năm).

  • Visa 476 – Skilled Recognised Graduate visa (đã ngưng cho nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam).

5. Visa học bổng/trao đổi (ít phổ biến)

  • Student Exchange visa (nằm trong visa 500): cho học sinh trao đổi quốc tế theo chương trình hợp tác.

  • AusAID or Defence students (trong visa 500): dành cho sinh viên được chính phủ Úc hoặc Bộ Quốc phòng tài trợ.

III. Visa lao động và tay nghề

1. Visa lao động do doanh nghiệp bảo lãnh

🔹 Visa 482 – Temporary Skill Shortage visa (TSS)

  • Đối tượng: lao động có tay nghề được doanh nghiệp Úc bảo lãnh để làm việc tạm thời.

  • Thời hạn: 2–4 năm (tùy ngành nghề có trong danh sách ưu tiên).

  • Điều kiện:

    • Có doanh nghiệp Úc bảo lãnh hợp pháp.

    • Nghề nghiệp nằm trong Skilled Occupation List.

    • Có kinh nghiệm, bằng cấp phù hợp.

    • Trình độ tiếng Anh (IELTS tối thiểu 5.0 hoặc tương đương).

  • Quyền lợi:

    • Được làm việc cho doanh nghiệp bảo lãnh.

    • Có thể mang theo vợ/chồng, con.

    • Có lộ trình xin PR (qua visa 186).

🔹 Visa 186 – Employer Nomination Scheme visa (ENS)

  • Đối tượng: lao động có tay nghề được doanh nghiệp bảo lãnh trực tiếp để cấp thường trú (PR).

  • Thời hạn: vĩnh viễn (PR).

  • Điều kiện:

    • Được doanh nghiệp Úc đề cử.

    • Có tay nghề, bằng cấp phù hợp.

    • Trình độ tiếng Anh (IELTS 6.0 hoặc tương đương).

    • Một số trường hợp phải có kinh nghiệm làm việc tại Úc (ví dụ: đã giữ visa 482).

🔹 Visa 494 – Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional)

  • Đối tượng: lao động tay nghề làm việc tại khu vực vùng (regional) của Úc, theo bảo lãnh doanh nghiệp.

  • Thời hạn: 5 năm.

  • Quyền lợi:

    • Làm việc, sinh sống ở vùng được chỉ định.

    • Sau 3 năm có thể nộp visa 191 để lấy PR.

2. Visa tay nghề độc lập hoặc tiểu bang bảo lãnh

🔹 Visa 189 – Skilled Independent visa

  • Đối tượng: người lao động có tay nghề, không cần bảo lãnh doanh nghiệp hoặc tiểu bang.

  • Hình thức: dựa trên hệ thống thang điểm (Point Test) (điểm xét theo độ tuổi, trình độ, kinh nghiệm, tiếng Anh…).

  • Thời hạn: PR (vĩnh viễn).

  • Ưu điểm: tự do sống và làm việc ở bất cứ đâu tại Úc.

🔹 Visa 190 – Skilled Nominated visa

  • Đối tượng: lao động tay nghề được chính quyền tiểu bang/ vùng lãnh thổ Úc bảo lãnh.

  • Thời hạn: PR (vĩnh viễn).

  • Điều kiện: phải cam kết sinh sống và làm việc tại tiểu bang bảo lãnh ít nhất 2 năm đầu.

🔹 Visa 491 – Skilled Work Regional (Provisional)

  • Đối tượng: lao động tay nghề được tiểu bang bảo lãnh hoặc người thân ở vùng regional bảo lãnh.

  • Thời hạn: 5 năm.

  • Quyền lợi:

    • Sống, làm việc tại khu vực vùng.

    • Sau 3 năm có thể xin PR qua visa 191.

🔹 Visa 191 – Permanent Residence (Skilled Regional)

  • Đối tượng: người đã giữ visa 491 hoặc 494 đủ điều kiện.

  • Thời hạn: PR (vĩnh viễn).

4. Visa doanh nhân & đầu tư

  • Visa 188 (Business Innovation and Investment visa): cho doanh nhân, nhà đầu tư sang Úc kinh doanh hoặc đầu tư.

  • Visa 132 (Business Talent visa – đã ngưng nhận mới): từng cấp cho nhà đầu tư lớn.


5. Visa đoàn tụ gia đình

  • Visa 300 (Prospective Marriage visa): dành cho vị hôn phu/hôn thê của công dân Úc.

  • Visa 309/100 (Partner visa): bảo lãnh vợ/chồng hoặc người yêu đồng giới để định cư.

  • Visa 820/801 (Partner visa onshore): nộp trong khi đang ở Úc.

  • Visa cha mẹ (Parent visa – 103, 143, 173): dành cho cha mẹ muốn đoàn tụ cùng con cái đã định cư tại Úc.


6. Visa thường trú khác

  • Visa 186 (Employer Nomination Scheme visa): định cư diện được doanh nghiệp bảo lãnh.

  • Visa 187 (Regional Sponsored Migration Scheme – đã ngưng).

  • Visa 191 (Permanent Residence – Skilled Regional): cho những người đã giữ visa 491 hoặc 494 đủ điều kiện.

    ảnh kanguruu

HZET GLOBAL
AddressĐịa Chỉ: Tầng 06 - nhà số 208 Thượng Đình - Phường Khương Đình - Hà Nội
PhoneSố Điện Thoại: +84969513236 (zalo, viber, whatsapp)
EmailEmail: hzetglobal@gmail.com

Kết nối với chúng tôi:
Facebook
zalo
Youtube
zalozalo